Có 1 kết quả:
不安 bù ān ㄅㄨˋ ㄚㄋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bất an, không yên ổn
Từ điển Trung-Anh
(1) unpeaceful
(2) unstable
(3) uneasy
(4) disturbed
(5) restless
(6) worried
(2) unstable
(3) uneasy
(4) disturbed
(5) restless
(6) worried
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0